направляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của направляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napravlját'sja |
khoa học | napravljat'sja |
Anh | napravlyatsya |
Đức | naprawljatsja |
Việt | napravliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаправляться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: направиться))
- Đi đến, đi về phía.
- направляться к двери — đi đến cửa, đi về phía cửa
Tham khảo
sửa- "направляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)