Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

налицо

  1. Có mặt, hiện diện, hiện có.
    улики налицо — tang chứng hiển nhiên chứg cớ rành rành, chứng cớ đầy đủ
    всё общество налицо — đông đủ (đủ mặt) mọi người
    преступление налицо — trọng tội rõ rệt, tội ác rành rành

Tham khảo

sửa