налицо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của налицо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalicó |
khoa học | nalico |
Anh | nalitso |
Đức | nalizo |
Việt | nalitxo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaналицо
- Có mặt, hiện diện, hiện có.
- улики налицо — tang chứng hiển nhiên chứg cớ rành rành, chứng cớ đầy đủ
- всё общество налицо — đông đủ (đủ mặt) mọi người
- преступление налицо — trọng tội rõ rệt, tội ác rành rành
Tham khảo
sửa- "налицо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)