накричать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của накричать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakričát' |
khoa học | nakričat' |
Anh | nakrichat |
Đức | nakritschat |
Việt | nacritrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнакричать Hoàn thành
- Quát tháo, gắt gỏng, gắt om; địa (разг. ); (на В) (выругать) la mắng, rầy la, quát mắng, quát, la, mắng.
Tham khảo
sửa- "накричать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)