Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

накричать Hoàn thành

  1. Quát tháo, gắt gỏng, gắt om; địa (разг. ); (на В) (выругать) la mắng, rầy la, quát mắng, quát, la, mắng.

Tham khảo

sửa