наедаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của наедаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | najedát'sja |
khoa học | naedat'sja |
Anh | nayedatsya |
Đức | najedatsja |
Việt | naieđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
наедаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наесться)
Tham khảo sửa
- "наедаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)