Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

наедаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наесться)

  1. Ăn nhiều.
    наедаться сладкого — ăn nhiều đồ ngọt
  2. (есть досыта) ăn no.
    я наелся — tôi ăn no rồi

Tham khảo sửa