мытарить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мытарить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mytárit' |
khoa học | mytarit' |
Anh | mytarit |
Đức | mytarit |
Việt | mytarit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмытарить Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
Tham khảo
sửa- "мытарить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)