Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-n-1c мыло gt

  1. phòng, xà bông.
    туалетное мыло — xà phòng tắm, xà phòng rửa mặt
    мыло для бритья — xà phòng cạo râu
    тк. ед. — (пена на лошади) — bọt mồ hôi ngựa

Tham khảo

sửa