мыло
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мыло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mýlo |
khoa học | mylo |
Anh | mylo |
Đức | mylo |
Việt | mylo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-1c мыло gt
- Xà phòng, xà bông.
- туалетное мыло — xà phòng tắm, xà phòng rửa mặt
- мыло для бритья — xà phòng cạo râu
- тк. ед. — (пена на лошади) — bọt mồ hôi ngựa
Tham khảo
sửa- "мыло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)