Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

муж ((ед., мн. 12b ))

  1. (супруг) [Người] chồng.
    мой муж — nhà tôi, chồng tôi
    уст. поэт. — (мужчина) bậc nam nhi, bậc trượng phu
    учёный муж — các nhà bác học vĩ đại

Tham khảo sửa