Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
муж
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
муж
gđ
(
(ед., мн. 12b )
)
(
супруг
) [Người]
chồng
.
мой
муж
— nhà tôi, chồng tôi
уст. поэт.
— (
мужчина
) bậc nam nhi, bậc trượng phu
учёный
муж
— các nhà bác học vĩ đại
Tham khảo
sửa
"
муж
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)