мох
Tiếng Kyrgyz sửa
Danh từ sửa
мох (moh) (chính tả Ả Rập موح)
- rêu.
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
мох gđ
- Rêu.
- заросший мхом — phủ [đầy] rêu, rêu phong phủ đầy
- .
- мохом обрасти — đâm ra cẩu tha, sống buông thả, hóa ra bê tha
Tham khảo sửa
- "мох", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai sửa
Danh từ sửa
мох (mox)
- rêu.
Tham khảo sửa
- N. A Baskakov (1956), “мох”, Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej