моноплан
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của моноплан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monoplán |
khoa học | monoplan |
Anh | monoplan |
Đức | monoplan |
Việt | monoplan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмоноплан gđ
Tham khảo
sửa- "моноплан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)