Tiếng Kyrgyz sửa

Số từ sửa

миллион (million)

  1. triệu.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

миллион

  1. (Một) Triệu.
    обыкн. мн. —  :
    миллионы — (большое количество) — hàng triệu, rất nhiều, nhiều lắm, vô thiên lủng, vô khối

Tham khảo sửa

Tiếng Nogai sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

миллион

  1. triệu.