мигрень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мигрень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | migrén' |
khoa học | migren' |
Anh | migren |
Đức | migren |
Việt | migren |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмигрень gc
- (Chứng) Nhức đầu, đau đầu đông, đau nửa đầu, migren.
Tham khảo
sửa- "мигрень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)