Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

мельче (сравнит. ст. прил. мелкий и нареч. мелко )

  1. (о величине) Nhỏ hơn, hơn.
  2. (о реке и т. п) Nông hơn, cạn hơn.

Tham khảo sửa