мельче
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мельче
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mél'če |
khoa học | mel'če |
Anh | melche |
Đức | meltsche |
Việt | meltre |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
мельче (сравнит. ст. прил. мелкий и нареч. мелко )
Tham khảo sửa
- "мельче", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)