Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

мельчайший (превосх. ст. прил. мелкий)

  1. Rất nhỏ, nhỏ nhất, cực tiểu, hết sức nhỏ.
    до мельчайший‚(превосх.их подробностей — đến những chi tiết nhỏ nhất (nhỏ nhặt nhất)

Tham khảo

sửa