Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

меловой

  1. (Thuộc về) Phấn, đá phấn.
    меловые горы — núi đá phấn
    меловая бумага — giấy keo
    меловой период геол. — kỷ Phấn trắng, kỷ Bạch phấn, kỷ Creta

Tham khảo sửa