меловой
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của меловой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | melovój |
khoa học | melovoj |
Anh | melovoy |
Đức | melowoi |
Việt | melovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
меловой
- (Thuộc về) Phấn, đá phấn.
- меловые горы — núi đá phấn
- меловая — бумага — giấy keo
- меловой период — геол. — kỷ Phấn trắng, kỷ Bạch phấn, kỷ Creta
Tham khảo sửa
- "меловой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)