Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
мать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
мать
gc
(
Người, bà
)
Mẹ
,
má
,
mạ
, u,
bầm
, đẻ,
thân mẫu
,
hiền mẫu
,
mẹ
hiền
.
родн
а
я
мать
— mẹ đẻ, mẹ ruột, thân mẫu, đẻ
в чём
мать
родил
а
— trần chuồng, không mặc quần áo, trần như nhộng
Tham khảo
sửa
"
мать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)