Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
масть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
масть
gc
(живопного)
màu
lông
.
ворон
а
я
масть
— màu lông ngựa ô
(в картах)
hoa
,
sắc
.
ход
и
ть в
масть
— đi bài cùng hoa
.
всех
масть
е
й
— đủ loại, đủ màu sắc, đủ các khuynh hướng khác nhau
Tham khảo
sửa
"
масть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)