Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
мания
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
м
а
ния
gc
(
мед.
) [bệnh]
cuồng
,
thao
cuồng
,
mani
.
м
а
ния
вел
и
чия
— [bệnh] cuồng dại
м
а
ния
пресл
е
дования
— [bệnh] thiên chấp cuồng
(
перен.
) (пристрастие) [sự]
say mê
,
say đắm
,
cuồng
si
,
đắm
đuối
.
Tham khảo
sửa
"
мания
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)