Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
мак
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
мак
gđ
(растение) [cây]
anh
túc
(Papaver).
о
пийный
мак
— [cây] thuốc phiện, a phiến, thẩu (Papaver somniferum)
(семена)
hạt
anh
túc
.
Tham khảo
sửa
"
мак
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)