Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

лягаться Thể chưa hoàn thành

  1. Hay đá, háu đá; (лягать) đá hậu, hất hậu.
    эта лошадь лягатьсяается — con ngựa này háu (hay) đá lắm

Tham khảo

sửa