лужа

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

лужа gc

  1. (Cái) Vũng nước, hũm.
    сесть в лужу — bị tẽn tò, bị bẽ mặt, bị tẽn mặt, bị xấu hổ

Tham khảo sửa