лобный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лобный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lóbnyj |
khoa học | lobnyj |
Anh | lobny |
Đức | lobny |
Việt | lobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
лобный (анат.)
- (Thuộc về) Trán.
- лобная кость — xương trán
- лобное место — ист. — pháp trường, chỗ hành hình
Tham khảo sửa
- "лобный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)