лишаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лишаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lišát'sja |
khoa học | lišat'sja |
Anh | lishatsya |
Đức | lischatsja |
Việt | lisatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
лишаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: лишиться) ‚(Р)
- (Bị) Mất.
- лишаться имущества — [bị] mất tài sản
- лишаться зрения — bị mù, bị hỏng mắt
- лишаться речи — bị câm
- лишаться сна — [bị] mất ngủ
- лишаться сознания — bị ngất, bất tĩnh, bất tỉnh nhân sự
- лишаться рассудка — mất trí, loạn óc, bị điên, điên cuồng, rồ dại
Tham khảo sửa
- "лишаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)