Tiếng Đông Can

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

лисы (lisɨ) (II-III)

  1. Lịch sử

Tiếng Nga

sửa

Từ nguyên 1

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

лисы́ (lisýgc đv

  1. Dạng gen. số ít của лиса́ (lisá)

Danh từ

sửa

ли́сы (lísygc đv sn

  1. Dạng nom. số nhiều của лиса́ (lisá)

Từ nguyên 2

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ли́сы (lísy đv sn

  1. Dạng nom. số nhiều của лис (lis)