листок
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của листок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | listók |
khoa học | listok |
Anh | listok |
Đức | listok |
Việt | lixtoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
листок gđ
- (растение) [ngọn, chiếc] lá con.
- (бумаги) tờ giấy nhỏ
- (бланк) giấy mẫu [in sẵn].
- боевой листок — báo tường, bích báo, báo liếp (trong quân đội)
- листок нетрудоспособности, больничный листок — [giấy] chứng chỉ mất sức lao động, chứng nhận bị ốm
Tham khảo sửa
- "листок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)