кхмерский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кхмерский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | khmérskij |
khoa học | kxmerskij |
Anh | kkhmerski |
Đức | kchmerski |
Việt | ckhmerxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкхмерский
- (Thuộc về) Khơ-me.
- кхмерский язык — tiếng Khơ-me
Tham khảo
sửa- "кхмерский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)