Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

крючок

  1. (Cái) Móc nhỏ, móc con; (ọõồрớợộ) [cái] móc cửa; (рыболовный) [cái] lưỡi câu; (застёжка) [cái] móc khuy; (в механизме) [cái] móc.
    спусковой крючок — cò súng

Tham khảo sửa