Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

крушение gt

  1. (поезда) tai nạn xe lửa
  2. (сход с рельсов) xe lửa trật bánh, tàu lửa trật ray
  3. (сунда) nạn đắm tàu.
  4. (перен.) [sự] sụp đổ, thất bại, phá sản, diệt vong.

Tham khảo

sửa