крушение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крушение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krušénije |
khoa học | krušenie |
Anh | krusheniye |
Đức | kruschenije |
Việt | cruseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкрушение gt
- (поезда) tai nạn xe lửa
- (сход с рельсов) xe lửa trật bánh, tàu lửa trật ray
- (сунда) nạn đắm tàu.
- (перен.) [sự] sụp đổ, thất bại, phá sản, diệt vong.
Tham khảo
sửa- "крушение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)