Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

крутиться Thể chưa hoàn thành

  1. (вертеться) [tự] quay, xoay.
  2. (скручиваться) xoắn lại, vặn lại.
  3. (вздымаясь, кружиться) cuốn lên, xoáy lên.

Tham khảo sửa