Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

круглый

  1. Tròn, tròn trặn, tròn trĩnh, tròn trịa.
  2. (толстый) béo, béo tròn, béo quay, béo ú.
  3. (целый, весь) toàn bộ, suốt, cả.
    круглый год — quanh năm, suốt [cả] năm, quanh năm suốt tháng
    круглые сутки — suốt ngày đêm
  4. (совершенный) hoàn toàn.
    круглый дурак — hoàn toàn ngốc
    круглый невежда — [đồ] dốt đặc, dốt có chuôi, dốt đặc cán mai
    круглый отличник — học sinh ưu tú, học sinh được toàn điểm ưu
    учитьс на круглые пятёрки — học được toàn điểm năm
    круглый сирота — mồ coi cả bố lẫn mẹ
    круглые скобки — dấu ngoặc [tròn
    круглая сумма — số tiền lớn, tiền nhiều
    круглым счётом — tính chẵn, tính tròn lại, tính số tròn
    для круглого счёта, в круглыйых цыфрах — vứt số lẻ để tính cho chẵn
    делать круглые глаза — trố mắt tròn xoe, xoe tròn đôi mắt, tròn mắt

Tham khảo sửa