Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

критик

  1. Nhà (người) phê bình, nhà(người) phê phán.
    строгий критик — nhà phê bình nghiêm khắc
    театральный критик — nhà phê bình sân khấu
    литературный критик — nhà phê bình văn học

Tham khảo sửa