критик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của критик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krítik |
khoa học | kritik |
Anh | kritik |
Đức | kritik |
Việt | critic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
критик gđ
- Nhà (người) phê bình, nhà(người) phê phán.
- строгий критик — nhà phê bình nghiêm khắc
- театральный критик — nhà phê bình sân khấu
- литературный критик — nhà phê bình văn học
Tham khảo sửa
- "критик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)