кратное
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кратное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krátnoje |
khoa học | kratnoe |
Anh | kratnoye |
Đức | kratnoje |
Việt | cratnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкратное gt
- мат. — bội số, bội
- общее наименьшее кратное — bội [số] chung nhỏ nhất
Tham khảo
sửa- "кратное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)