кошмар
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кошмар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | košmár |
khoa học | košmar |
Anh | koshmar |
Đức | koschmar |
Việt | cosmar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкошмар gđ
- (Cơn) Ác mộng, mộng dữ.
- (перен.) [việc, điều] kinh khủng, khủng khiếp, kinh tởm, gớm ghiếc.
Tham khảo
sửa- "кошмар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)