Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

корчить Thể chưa hoàn thành

  1. безл. — quằn quại
    его корчитьит от боли — nó quằn quại vì đau, nó đau quằn quại
    тк. несов. — (В) (прикидываться кем-л.) — làm ra vẻ, làm ra bộ, giả vờ, làm bộ, đóng vai
    корчить из себя кого-л. — làm ra bộ (đóng vai) người nào
    корчить из себя важную особу — làm ra vẻ (đóng vai) người quan trọng, làm bộ quan trọng
    корчить дурака — làm ra vẻ (đóng vai) thằng ngốc, giả vờ ngốc
  2. .
    корчить рожи, гримасы — cau mặt, nhăn mặt, nhăn nhó

Tham khảo

sửa