корчить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của корчить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kórčit' |
khoa học | korčit' |
Anh | korchit |
Đức | kortschit |
Việt | cortrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкорчить Thể chưa hoàn thành
- безл. — quằn quại
- его корчитьит от боли — nó quằn quại vì đau, nó đau quằn quại
- тк. несов. — (В) (прикидываться кем-л.) — làm ra vẻ, làm ra bộ, giả vờ, làm bộ, đóng vai
- корчить из себя кого-л. — làm ra bộ (đóng vai) người nào
- корчить из себя важную особу — làm ra vẻ (đóng vai) người quan trọng, làm bộ quan trọng
- корчить дурака — làm ra vẻ (đóng vai) thằng ngốc, giả vờ ngốc
- .
- корчить рожи, гримасы — cau mặt, nhăn mặt, nhăn nhó
Tham khảo
sửa- "корчить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)