Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

кормиться Thể chưa hoàn thành

  1. (есть) ăn
  2. (пастись) ăn cỏ, gặm cỏ.
  3. (Т) (содержать себя) tự nuôi sống, sống.
    кормиться своим трудом — sống bằng lao động của mình
    чем он кормиться? — nó sống bằng cái gì?

Tham khảo sửa