кончать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кончать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | končát' |
khoa học | končat' |
Anh | konchat |
Đức | kontschat |
Việt | contrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкончать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: кончить))
- (В, с Т, + инф. ) (доводить до конца) làm xong, hoàn thành, kết thúc.
- кончить ремонт — chữa xong, hoàn thành (kết thúc) việc tu sửa
- я кончатью читать книгу — tôi đọc sắp xong (sắp đọc xong) quyển sách
- (В, Т, на П) (завершать чем-л. ) kết thúc, kết liễu, chấm dứt.
- кончать речь призывом — kết thúc bài diễn văn bằng lời kêu gọi
- (В) (учебное заведение) tốt nghiệp, học xong
- (курс) mãn khóa.
- кончить Московский университет — tốt nghiệp trường đại học tổng hợp Mát-xcơ-va
- кончить школу — tốt nghiệp trung học, học xong trường phổ thông
- (В, с Т) (прекращать что-л. ) thôi, dừng, ngừng.
- кончать работу по гудку — còi tan tầm thì ngừng việc ngay
- .
- кончать самоубийством — tự tử, tự vẫn, tự sát, tự tận
Tham khảo
sửa- "кончать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)