Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

контурный

  1. () Chu tuyến, đường chu vi, đường viền ngoài, đường viền quanh.
    контурная линия — đường chấm dây, đường [chấm] trứng rận
    контурная карта — bản đồ ranh giới, bản đồ đường viền (không ghi địa danh)

Tham khảo sửa