Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

контроль

  1. (проверка) [sự] kiểm soát, kiểm tra, giám sát.
    взять что-л. под контроль — [theo dõi] kiểm tra cái gì
    контроль рублём эк. — sự kiểm soát (giám sát) bằng đồng rúp
  2. (учреждение) ban kiểm tra, ban giám sát.
    партийно-государственный контроль — ban kiểm tra của đảng và nhà nước
    отдел технического контролья — phòng kiểm tra kỹ thuật, phòng nghiệm thu
  3. (собир.) (контролёры) những người kiểm soát (kiểm tra).

Tham khảo sửa