Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

компьютер (kompʹjüter)

  1. máy vi tính.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

компьютер

  1. (Cái) Máy điện toán, computơ.

Tham khảo sửa