компьютер
Tiếng Mông Cổ sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
компьютер (kompʹjüter)
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của компьютер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komp'júter |
khoa học | komp'juter |
Anh | kompyuter |
Đức | kompjuter |
Việt | compiuter |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
компьютер gđ
- (Cái) Máy điện toán, computơ.
Tham khảo sửa
- "компьютер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)