Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

комический

  1. (Thuộc về) Hài kịch, kịch vui.
    комический актёр — diễn viên hài kịch
  2. (смешной) khôi hài, hài hước, buồn cười, trào lộng, hoạt kê.

Tham khảo

sửa