Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

коли союз,уст., разг.

  1. Nếu, nếu như.
  2. (Уж) ~ на то пошло nếu thế thì. . . , đã thế thì. . .

Tham khảo sửa