Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

козлы số nhiều ((скл. как м. 1*а ))

  1. (экипажа) chỗ ngồi đánh xe, ghế ích.
  2. (подставка) [cái] giá, mễ, ngựa, giá đỡ.
  3. (для пилки дров) [cái] giá xẻ gỗ.

Tham khảo

sửa