козлы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của козлы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kózly |
khoa học | kozly |
Anh | kozly |
Đức | kosly |
Việt | codly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкозлы số nhiều ((скл. как м. 1*а ))
- (экипажа) chỗ ngồi đánh xe, ghế xà ích.
- (подставка) [cái] giá, mễ, ngựa, giá đỡ.
- (для пилки дров) [cái] giá xẻ gỗ.
Tham khảo
sửa- "козлы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)