ковать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ковать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kovát' |
khoa học | kovat' |
Anh | kovat |
Đức | kowat |
Việt | covat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-2b ковать Hoàn thành (,(В))
- Rèn.
- перен. — rèn luyện, rèn giũa, rèn đúc, hun đúc, đào tạo, tạo nên
- ковать кадры — rèn luyện (rèn đúc, đào tạo) cán bộ
- ковать своё счастье — tạo nên hạnh phúc của mình
- (подковывать) bịt móng ngựa, đóng móng.
- .
- куй железо, пока горячо — погов. — rèn đi khi sắt đang nóng; chớ bỏ lỡ thời cơ
Tham khảo
sửa- "ковать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)