Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

климат

  1. Khí hậu.
    тропический климат — khí hậu nhiệt đới
    влажный климат — khí hậu ẩm ướt
    жаркий климат — khí hậu nóng nực

Tham khảo sửa