кают-компания
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кают-компания
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kajútkompánija |
khoa học | kajut-kompanija |
Anh | kayutkompaniya |
Đức | kajutkompanija |
Việt | caiutcompaniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкают-компания gc (мор.)
Tham khảo
sửa- "кают-компания", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)