каток
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của каток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | katók |
khoa học | katok |
Anh | katok |
Đức | katok |
Việt | catoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкаток gđ
- (на льду) sân [trượt] băng, bãi băng.
- (машина) [chiếc] xe lu, máy lăn đường, xe ru lô.
- (для белья) [cái] trục cán.
- (для перекатывания пяжестей) đà, con lăn.
Tham khảo
sửa- "каток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)