картина
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từSửa đổi
картина gc
- (художника) [bức] tranh, họa.
- картина, написанная маслом — [bức] tranh sơn dầu
- (перен.) Hình ảnh, cảnh tượng, bức tranh, cảnh.
- картина быта — cảnh sinh hoạt, hình ảnh cuộc sống hằng ngày
- (театр.) Cảnh.
- (thông tục)(кинофильм) [bộ] phim
- живые картинаы — hoạt cảnh
- здесь совсем иная картина — ở đây tình hình hoàn toàn khác hẳn
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)