Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

канал

  1. (Con) Kênh, lạch, sông đào.
    оросительный канал — kênh tưới [nước], nông giang
  2. (тех.) Đường, ống, kênh; (ствола оружия) rãnh.
  3. (анат.) Ống, đạo, rãnh.
    мн.: каналы — (пути, способы) — đường, lối
    дипломатическое каналы — đường ngoại giao

Tham khảo sửa