калий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của калий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kálij |
khoa học | kalij |
Anh | kali |
Đức | kali |
Việt | cali |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
калий gđ (хим.)
Tham khảo sửa
- "калий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)