испытать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của испытать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispytát' |
khoa học | ispytat' |
Anh | ispytat |
Đức | ispytat |
Việt | ixpytat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
испытать Hoàn thành
- Xem испытывать 1, 2.
Tham khảo sửa
- "испытать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)