Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

инакомыслящий

  1. quan điểm (tư tưởng, chính kiến) khác.
    в знач. сущ. м. — người có quan điểm (tư tưởng, chính kiến) khác

Tham khảo sửa